Vietnam: Diferenzas entre revisións

Contido eliminado Contido engadido
+ control de autoridades
m Arranxos varios using AWB
Liña 112:
|[[Bắc Ninh]]
|1,009,800
|823.1  km²
|[[Red River Delta|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong]]
|---
Liña 118:
|[[Phủ Lý]]
|826,600
|859.7  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 124:
|[[Hải Dương]]
|1,722,500
|1,652.8  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 130:
|[[Hưng Yên]]
|1,142,700
|923.5  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 136:
|[[Nam Định]]
|1,974,300
|1,650.8  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 142:
|[[Ninh Bình]]
|922,600
|1,392.4  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 148:
|[[Thái Bình]]
|1,865,400
|1,546.5  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 154:
|[[Vĩnh Yên]]
|1,180,400
|1,373.2  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
|colspan=2|[[Hanoi|Hà Nội]] (concello)
|5,760,200
|3,119  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
|colspan=2|[[Hai Phong|Hải Phòng]] (concello)
|1,803,400
|1,520.7  km²
|Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|---
Liña 170:
|[[Hà Tĩnh]]
|1,306,400
|6,026.5  km²
|[[Bac Trung Bo|Bắc Trung Bộ]]
|---
Liña 176:
|[[Vinh]]
|3,064,300
|16,498.5  km²
|Bắc Trung Bộ
|---
Liña 182:
|[[Đồng Hới]]
|847,900
|8,065.3  km²
|Bắc Trung Bộ
|---
Liña 188:
|[[Đông Hà]]
|625,800
|4,760.1  km²
|Bắc Trung Bộ
|---
Liña 194:
|[[Thanh Hoá]]
|3,680,400
|11,136.3  km²
|Bắc Trung Bộ
|---
Liña 200:
|[[Huế]]
|1,143,500
|5,065.3  km²
|Bắc Trung Bộ
|---
Liña 206:
|[[Bac Giang|Bắc Giang]]
|1,594,300
|3,827.4  km²
|[[Dong Bac]]
|---
Liña 212:
|[[Bắc Kạn]]
|301,500
|4,868.4  km²
|Dong Bac
|---
Liña 218:
|[[Cao Bang|Cao Bằng]]
|518,900
|6,724.6  km²
|Dong Bac
|---
Liña 224:
|[[Ha Giang|Hà Giang]]
|683,500
|7,945.8  km²
|Dong Bac
|---
Liña 230:
|[[Lang Son|Lạng Sơn]]
|746,400
|8,331.2  km²
|Dong Bac
|---
Liña 236:
|[[Lao Cai|Lào Cai]]
|585,800
|6,383.9  km²
|Dong Bac
|---
Liña 242:
|[[Viet Tri|Việt Trì]]
|1,336,600
|3,528.4  km²
|Dong Bac
|---
Liña 248:
|[[Ha Long|Hạ Long]]
|1,091,300
|6,099.0  km²
|Dong Bac
|---
Liña 254:
|[[Thai Nguyen|Thái Nguyên]]
|1,127,200
|3.546.6  km²
|Dong Bac
|---
Liña 260:
|[[Tuyen Quang|Tuyên Quang]]
|723,300
|5,870.4  km²
|Dong Bac
|---
Liña 266:
|[[Yen Bai|Yên Bái]]
|740,700
|6,899.5  km²
|Dong Bac
|---
Liña 272:
|[[Dien Bien|Điện Biên]]
|459,100
|9,562.5  km²
|[[Tay Bac|Tây Bắc]]
|---
Liña 278:
|[[Hoa Binh, Hoa Binh|Hoà Bình]]
|820,400
|4,684.2  km²
|Tây Bắc
|---
Liña 284:
|[[Lai Chau|Lai Châu]]
|319,900
|9,112.3  km²
|Tây Bắc
|---
Liña 290:
|[[Son La|Sơn La]]
|1,007,500
|14,174.4  km²
|Tây Bắc
|---
Liña 296:
|[[Buon Ma Thuot|Buôn Ma Thuột]]
|1,737,600
|13,139.2  km²
|[[Tay Nguyen|Tây Nguyên]]
|---
Liña 302:
|[[Gia Nghia|Gia Nghĩa]]
|407,300
|6,516.9  km²
|Tây Nguyên
|---
Liña 308:
|[[Pleiku]]
|1,161,700
|15,536.9  km²
|Tây Nguyên
|---
Liña 314:
|[[Kontum]]
|383,100
|9,690.5  km²
|Tây Nguyên
|---
Liña 320:
|[[Đà Lạt]]
|1,179,200
|9,776.1  km²
|Tây Nguyên
|---
Liña 326:
|[[Qui Nhon|Quy Nhơn]]
|1,566,300
|6,039.6  km²
|[[Nam Trung Bo|Nam Trung Bộ]]
|---
Liña 332:
|[[Nha Trang]]
|1,135,000
|5,217.6  km²
|Nam Trung Bộ
|---
Liña 338:
|[[Tuy Hòa]]
|873,300
|5,060.6  km²
|Nam Trung Bộ
|---
Liña 344:
|[[Tam Ky|Tam Kỳ]]
|1,472,700
|10,438.3  km²
|Nam Trung Bộ
|---
Liña 350:
|[[Quang Ngai|Quảng Ngãi]]
|1,295,600
|5,152.7  km²
|Nam Trung Bộ
|---
|colspan=2|[[Da Nang|Đà Nẵng]] (concello)
|788,500
|1,257.3  km²
|Nam Trung Bộ
|---
Liña 361:
|[[Vung Tau|Vũng Tàu]]
|926,300
|1,989.6  km²
|[[Dong Nam Bo]]
|---
Liña 367:
|[[Thu Dau Mot|Thủ Dầu Một]]
|964,000
|2,696.2  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 373:
|[[Dong Xoai|Đồng Xoài]]
|809,500
|6,883.4  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 379:
|[[Phan Thiet|Phan Thiết]]
|1,163,700
|7,836.9  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 385:
|[[Bien Hoa|Biên Hòa]]
|2,214,800
|5,903.9  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 391:
|[[Phan Rang-Thap Cham|Phan Rang-Tháp Chàm]]
|567,900
|3,363.1  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 397:
|[[Tay Ninh|Tây Ninh]]
|1,047,100
|4,035.9  km²
|Dong Nam Bo
|---
|colspan=2|[[Cidade Ho Chi Minh]] (concello)
|6,105,800
|2,098.7  km²
|Dong Nam Bo
|---
Liña 408:
|[[Long Xuyen|Long Xuyên]]
|2,210,400
|3,536.8  km²
|[[Mekong Delta|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long]]
|---
Liña 414:
|[[Bac Lieu|Bạc Liêu]]
|820,100
|2,584.1  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 420:
|[[Ben Tre|Bến Tre]]
|1,353,300
|2,360.2  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 426:
|[[Ca Mau (city)|Cà Mau]]
|1,232,000
|5,331.7  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 432:
|[[Cao Lanh|Cao Lãnh]]
|1,667,800
|3,376.4  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 438:
|[[Vi Thanh|Vị Thanh]]
|796,900
|1,601.1  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 444:
|[[Rach Gia|Rạch Giá]]
|1,684,600
|6,348.3  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 450:
|[[Tan An|Tân An]]
|1,423,100
|4,493.8  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 456:
|[[Soc Trang|Sóc Trăng]]
|1,276,200
|3,312.3  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 462:
|[[My Tho|Mỹ Tho]]
|1,717,400
|2,484.2  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 468:
|[[Tra Vinh|Trà Vinh]]
|1,036,800
|2,295.1  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
Liña 474:
|[[Vĩnh Long]]
|1,057,000
|1,479.1  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|---
|colspan=2|[[Can Tho|Cần Thơ]] (concello)
|1,139,900
|1,401.6  km²
|Tây Nam Bo Đồng Bằng Sông Cửu Long
|}
Liña 487:
 
== Xeografía ==
Vietnam é un [[país]] de [[Asia]] do Sureste. Rodeado polo [[golfo de Tailandia]], o [[golfo de Tonkín]], o [[mar de China]], [[China]], [[Laos]] e [[Cambodja]]. Ocupa unha superficie de 329.560  km², con 4.200  km² de augas territoriais.
 
No sur, o clima é [[clima tropical|tropical]] mentres que no norte é un clima de [[monzón]]. [[Ngoc Linh]], con 3.143 m, é o punto cumio do país.